Kết quả Slovakia Keno

Kết quả mới nhất Thứ Năm, 25 tháng 4, 2024.

  • 2
  • 8
  • 11
  • 17
  • 18
  • 22
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 33
  • 38
  • 39
  • 43
  • 45
  • 46
  • 70
  • 71
  • 75
  • 78

Joker

  • 6
  • 3
  • 7
  • 1
  • 0
  • 6

Kết quả Slovakia Keno Thứ Tư, 24 tháng 4, 2024.

  • 10
  • 13
  • 15
  • 20
  • 26
  • 28
  • 29
  • 32
  • 36
  • 44
  • 46
  • 49
  • 55
  • 59
  • 62
  • 64
  • 68
  • 70
  • 74
  • 77

Joker

  • 0
  • 3
  • 7
  • 3
  • 8
  • 4

Kết quả Slovakia Keno Thứ Ba, 23 tháng 4, 2024.

  • 5
  • 6
  • 7
  • 15
  • 17
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 30
  • 35
  • 40
  • 44
  • 46
  • 48
  • 51
  • 55
  • 66
  • 75
  • 80

Joker

  • 1
  • 7
  • 4
  • 1
  • 1
  • 7

Thứ Hai, 22 tháng 4, 2024.

  • 4
  • 6
  • 7
  • 8
  • 17
  • 24
  • 27
  • 33
  • 34
  • 39
  • 48
  • 51
  • 55
  • 58
  • 61
  • 65
  • 69
  • 71
  • 79
  • 80

Joker

  • 5
  • 3
  • 4
  • 0
  • 0
  • 7

Chủ Nhật, 21 tháng 4, 2024.

  • 2
  • 3
  • 7
  • 8
  • 12
  • 20
  • 23
  • 24
  • 30
  • 34
  • 39
  • 40
  • 44
  • 46
  • 51
  • 52
  • 53
  • 61
  • 66
  • 73

Joker

  • 2
  • 6
  • 7
  • 8
  • 1
  • 4

Thứ Bảy, 20 tháng 4, 2024.

  • 4
  • 8
  • 15
  • 16
  • 26
  • 30
  • 32
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 46
  • 49
  • 50
  • 56
  • 60
  • 63
  • 71
  • 72
  • 79

Joker

  • 6
  • 0
  • 4
  • 0
  • 5
  • 8

Thứ Sáu, 19 tháng 4, 2024.

  • 3
  • 11
  • 13
  • 16
  • 18
  • 21
  • 27
  • 29
  • 30
  • 44
  • 47
  • 48
  • 55
  • 61
  • 62
  • 64
  • 66
  • 67
  • 69
  • 79

Joker

  • 3
  • 3
  • 8
  • 0
  • 4
  • 8

Thông tin v? Slovakia Keno

Vé có thể được mua tại Slovakia. Hòa đang trên Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, Thứ Năm, Thứ Sáu, Thứ Bảy và Chủ Nhật.

Slovakia Keno được tổ chức bởi TIPOS.

Tỷ lệ thắng trong Slovakia Keno

Trong Slovakia Keno Lựa chọn máy nghe nhạc 1-10 số giữa 1 - 80 và 1 số phụ.

số chơi số lần xuất hiện tỷ lệ cược
10 10 1:8.911.710
10 6 1:8.911.710
9 9 1:1.380.690
8 8 1:230.115
10 9 1:163.381
7 7 1:40.979,3
9 8 1:30.681,9
6 6 1:7.752,84
10 8 1:7.384,47
8 7 1:6.232,27
9 7 1:1.690,11
5 5 1:1.550,57
7 6 1:1.365,98
10 7 1:620,68
8 6 1:422,53
4 4 1:326,44
6 5 1:323,04
9 6 1:174,84
7 5 1:115,76
5 4 1:82,7
3 3 1:72,07
8 5 1:54,64
6 4 1:35,04
4 3 1:23,12
10 5 1:19,44
9 5 1:19,44
7 4 1:19,16
2 2 1:16,63
9 0 1:15,69
8 4 1:12,27
5 3 1:11,91
8 0 1:11,33
6 3 1:7,7
3 2 1:7,21
1 1 1:4

Thông tin thêm về TIPOS